Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se refermer


[se refermer]
tự động từ
lại đóng lại, lại nhắm lại
lại khép miệng lại
La plaie se referme
vết thương lại khép miệng lại


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.